VIETNAMESE
Dấu gạch chéo
Ký hiệu chia, Gạch chéo
ENGLISH
Slash
/slæʃ/
Stroke, Forward Slash
“Dấu gạch chéo” là ký hiệu biểu thị sự chia cắt hoặc thay thế (/).
Ví dụ
1.
Dấu gạch chéo (/) được sử dụng để phân tách các lựa chọn hoặc biểu thị phân số.
The slash (/) is used to separate alternatives or indicate fractions.
2.
Giáo viên đã giải thích cách sử dụng dấu gạch chéo trong ngày tháng và biểu thức toán học.
The teacher explained how to use the slash in dates and mathematical expressions.
Ghi chú
Slash là một từ vựng thuộc ký hiệu và công nghệ thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Path Separator – Dấu phân cách đường dẫn
Ví dụ:
The slash is commonly used as a path separator in URLs.
(Dấu gạch chéo thường được sử dụng làm dấu phân cách đường dẫn trong URL.)
Division Operator – Ký hiệu chia
Ví dụ:
In programming, the slash is used as a division operator.
(Trong lập trình, dấu gạch chéo được sử dụng như một ký hiệu chia.)
Alternative Symbol – Ký hiệu thay thế
Ví dụ:
The slash can represent alternatives, such as and/or.
(Dấu gạch chéo có thể đại diện cho các lựa chọn thay thế, như "và/hoặc.")
Line Break Indicator – Chỉ báo xuống dòng
Ví dụ:
Slashes are used in poetry to indicate line breaks.
(Dấu gạch chéo được sử dụng trong thơ để chỉ xuống dòng.)
File Path Notation – Ký hiệu đường dẫn tệp
Ví dụ:
The slash is used in file path notations on UNIX-based systems.
(Dấu gạch chéo được sử dụng trong ký hiệu đường dẫn tệp trên các hệ thống dựa trên UNIX.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết