VIETNAMESE

bóng gió

ám chỉ, hàm ý

word

ENGLISH

insinuation

  
NOUN

/ɪnˌsɪnjuˈeɪʃən/

implication, hint

Bóng gió là cách nói không trực tiếp, thường mang ý nghĩa ẩn dụ hoặc gợi ý.

Ví dụ

1.

Lời bóng gió thật khó để bỏ qua.

The insinuation was hard to ignore.

2.

Cô ấy bóng gió về hành vi của anh ta.

She made an insinuation about his behavior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Insinuation nhé! check Implication – Sự ám chỉ Phân biệt: Implication thường được dùng để chỉ một điều gì đó ngầm hiểu hoặc ám chỉ mà không nói rõ. Insinuation có thể có hàm ý tiêu cực, khi một người ngầm ý điều gì đó xấu hoặc khó chịu về người khác. Ví dụ: The statement had a negative implication. (Lời phát biểu có một sự ám chỉ tiêu cực.) check Suggestion – Đề nghị Phân biệt: Suggestion có thể chỉ sự gợi ý một cách nhẹ nhàng hoặc khéo léo. Insinuation có thể có sự ám chỉ với hàm ý tiêu cực, ám chỉ điều không tốt về ai đó mà không nói trực tiếp. Ví dụ: He made a suggestion to improve the process. (Anh ta đưa ra một đề nghị để cải thiện quá trình.) check Allegation – Lời cáo buộc Phân biệt: Allegation là lời cáo buộc, thường liên quan đến việc đổ lỗi hoặc phê phán một ai đó mà không có bằng chứng. Insinuation thường liên quan đến việc ám chỉ một cách không rõ ràng, có thể gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác. Ví dụ: The allegation was made without evidence. (Lời cáo buộc được đưa ra mà không có bằng chứng.)