VIETNAMESE
Gác dan
Bảo vệ, Người giữ an ninh
ENGLISH
Security Guard
/sɪˈkjʊərɪti ɡɑːd/
Watchman, Building Attendant
“Gác dan” là người chịu trách nhiệm bảo vệ và duy trì an ninh tại các tòa nhà hoặc khu dân cư.
Ví dụ
1.
Gác dan kiểm tra giấy tờ tại lối vào.
The security guard checked IDs at the entrance.
2.
Gác dan đảm bảo an toàn cho khu vực và con người.
Security guards ensure the safety of premises and people.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Security Guard nhé!
Watchman - Người gác đêm
Phân biệt:
Watchman thường được sử dụng để chỉ những người bảo vệ vào ban đêm.
Ví dụ:
The watchman patrols the building every hour.
(Người gác đêm tuần tra tòa nhà mỗi giờ.)
Doorman - Người gác cửa
Phân biệt:
Doorman tập trung vào vai trò bảo vệ cửa chính của các tòa nhà hoặc khách sạn.
Ví dụ:
The doorman greeted guests with a friendly smile.
(Người gác cửa chào đón khách với nụ cười thân thiện.)
Patrol Officer - Nhân viên tuần tra
Phân biệt:
Patrol Officer nhấn mạnh vào nhiệm vụ tuần tra khu vực để duy trì an ninh.
Ví dụ:
The patrol officer checked all the entrances during his shift.
(Nhân viên tuần tra đã kiểm tra tất cả các lối vào trong ca làm việc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết