VIETNAMESE
ga đường sắt
nhà ga tàu, ga tàu hỏa
ENGLISH
Railway station
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/
Train depot
“Ga đường sắt” là nơi dành cho các chuyến tàu, cung cấp dịch vụ đón và trả khách.
Ví dụ
1.
Ga đường sắt phục vụ hàng nghìn hành khách mỗi ngày.
The railway station serves thousands of passengers daily.
2.
Nhà ga là trung tâm quan trọng cho giao thông khu vực.
The station is a major hub for regional transportation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Railway station nhé!
Train Station – Ga tàu hỏa
Phân biệt:
Train Station chỉ điểm trung chuyển chính của hệ thống đường sắt, nơi các chuyến tàu dừng lại để đón và trả khách.
Ví dụ:
The historic train station has been renovated to serve modern commuters.
(Ga tàu hỏa lịch sử đã được cải tạo để phục vụ người đi lại hiện đại.)
Rail Depot – Kho tàu
Phân biệt:
Rail Depot ám chỉ khu vực liên quan đến việc bảo trì và điều phối các chuyến tàu trong hệ thống đường sắt.
Ví dụ:
The maintenance crew worked at the rail depot to prepare the trains for departure.
(Đội ngũ bảo trì làm việc tại kho tàu để chuẩn bị các chuyến tàu khởi hành.)
Rail Terminal – Ga đường sắt
Phân biệt:
Rail Terminal dùng để chỉ trạm đường sắt với cơ sở vật chất hiện đại, cung cấp dịch vụ cho hành khách và vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ:
The new rail terminal integrates shopping and dining options for travelers.
(Ga đường sắt mới tích hợp các tiện ích mua sắm và ăn uống cho hành khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết