VIETNAMESE

ga cuối

bến cuối

word

ENGLISH

Terminal station

  
NOUN

/ˈtɜːrmɪnəl ˈsteɪʃən/

Final stop

“Ga cuối” là điểm dừng cuối cùng của một tuyến đường tàu hoặc xe buýt.

Ví dụ

1.

Tàu dừng lại ở ga cuối trong ngày.

The train stopped at the terminal station for the day.

2.

Ga cuối nằm ở trung tâm thành phố.

The terminal station is located in the city center.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Terminal station nhé! check Final Station – Ga cuối cùng Phân biệt: Final Station chỉ trạm cuối của một tuyến đường, nơi hành trình kết thúc và các phương tiện dừng lại. Ví dụ: The train arrived at the final station after a long journey through the countryside. (Chuyến tàu đã đến ga cuối cùng sau một hành trình dài qua vùng nông thôn.) check Last Stop – Điểm dừng cuối Phân biệt: Last Stop ám chỉ điểm cuối cùng trên tuyến đường của phương tiện giao thông, nơi hành khách xuống xe. Ví dụ: Passengers disembarked at the last stop as the service concluded. (Hành khách đã xuống xe tại điểm dừng cuối cùng khi chuyến đi kết thúc.) check End-of-Line Terminal – Trạm cuối tuyến Phân biệt: End-of-Line Terminal dùng để chỉ trạm được bố trí ở cuối tuyến đường, thường với các tiện ích phục vụ người đi đường. Ví dụ: The new end-of-line terminal offers comfortable waiting areas and improved facilities. (Trạm cuối tuyến mới cung cấp khu vực chờ thoải mái và các tiện ích được cải tiến.)