VIETNAMESE
fan cuồng
người hâm mộ cuồng nhiệt
ENGLISH
a big fan
/ə bɪg fæn/
a crazy fan
Fan cuồng là một thể loại người hâm mộ có tình yêu rất mãnh liệt dành cho thứ mình yêu thích, nhiều khi là một cách thái quá khiến người khác khó chịu.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một fan cuồng của Shawn Mendes.
She's a big fan of Shawn Mendes.
2.
Bạn có phải là fan cuồng của phim hoạt hình không?
Are you a big fan of cartoons?
Ghi chú
Để miêu tả một fan cuồng nhiệt trong tiếng Anh ta có những từ sau:
- a die-hard fan: fan cứng
- a hooligan: một người hâm mộ mê sảng
- a big fan: một người hâm mộ to lớn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết