VIETNAMESE
ép xác
khổ hạnh, hành xác
ENGLISH
asceticism
/əˈsɛtɪ.sɪzəm/
self-discipline, austerity
“Ép xác” là hành động khổ hạnh nghiêm khắc để rèn luyện tinh thần hoặc đạt được giác ngộ tâm linh.
Ví dụ
1.
Ép xác được thực hành bởi các tu sĩ tìm kiếm giác ngộ tâm linh.
Asceticism is practiced by monks seeking spiritual enlightenment.
2.
Con đường ép xác nhấn mạnh sự giản dị và từ bỏ dục vọng.
The path of asceticism emphasizes simplicity and detachment.
Ghi chú
Từ Ép xác là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học tôn giáo và khổ hạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các hình thức tu tập nghiêm khắc nhé!
Self-Mortification - Tự hành xác
Ví dụ:
Some monks practiced self-mortification to purify their spirits.
(Một số nhà sư thực hành tự hành xác để thanh lọc tâm hồn.)
Fasting Rituals - Nghi lễ nhịn ăn
Ví dụ:
Many religious traditions incorporate fasting rituals as a form of self-discipline.
(Nhiều truyền thống tôn giáo đưa nghi lễ nhịn ăn vào như một hình thức rèn luyện bản thân.)
Ascetic Lifestyle - Lối sống khổ hạnh
Ví dụ:
Some spiritual seekers adopt an ascetic lifestyle to attain enlightenment.
(Một số người tìm kiếm tâm linh chọn lối sống khổ hạnh để đạt được giác ngộ.)
Extreme Austerity - Khổ hạnh nghiêm ngặt
Ví dụ:
Certain monks follow extreme austerity as part of their devotion.
(Một số nhà sư theo đuổi khổ hạnh nghiêm ngặt như một phần của sự tận tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết