VIETNAMESE

Ép tóc

làm thẳng tóc

word

ENGLISH

straighten one's hair

  
VERB

/ˈstreɪtn wʌnz her/

smooth, flatten

Ép tóc là hành động sử dụng nhiệt hoặc lực để làm tóc thẳng.

Ví dụ

1.

Cô ấy ép tóc bằng bàn là.

She straightened her hair with an iron.

2.

Anh ấy thích ép tóc xoăn của mình.

He prefers to straighten his curly hair.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ straighten khi nói hoặc viết nhé! checkStraighten the room - Sắp xếp lại phòng cho gọn gàng Ví dụ: He straightened the room before the guests arrived. (Anh ấy dọn gọn gàng căn phòng trước khi khách đến.) checkStraighten the truth - Làm sáng tỏ sự thật Ví dụ: She straightened the truth about what happened at the meeting. (Cô ấy làm sáng tỏ sự thật về những gì đã xảy ra trong cuộc họp.)