VIETNAMESE

nay pi to

word

ENGLISH

Naypyidaw

  
NOUN

/ˈnaɪ.piːˌdɔː/

“Nay Pi To” là thủ đô của Myanmar, được chính thức công nhận vào năm 2005.

Ví dụ

1.

Nay Pi To là thủ đô hành chính của Myanmar.

Naypyidaw is the administrative capital of Myanmar.

2.

Ít du khách ghé thăm Nay Pi To so với các thành phố khác ở Myanmar.

Few tourists visit Naypyidaw compared to other cities in Myanmar.

Ghi chú

Từ Naypyidaw là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Military regime – Chế độ quân sự Ví dụ: The decision to build Naypyidaw as the capital was influenced by the military regime's desire for control. (Quyết định xây dựng Naypyidaw làm thủ đô bị ảnh hưởng bởi mong muốn kiểm soát của chế độ quân sự.) check Urban planning – Quy hoạch đô thị Ví dụ: Naypyidaw is known for its unique urban planning, including wide roads and sparse population. (Naypyidaw nổi tiếng với quy hoạch đô thị độc đáo, bao gồm các con đường rộng và dân số thưa thớt.) check Capital relocation – Di chuyển thủ đô Ví dụ: The capital relocation to Naypyidaw was a strategic decision by the Myanmar government. (Việc di chuyển thủ đô đến Naypyidaw là một quyết định chiến lược của chính phủ Myanmar.)