VIETNAMESE
ề à
nói chậm rãi
ENGLISH
to drawl out
/tə drɔːl aʊt/
to hum and haw
Ề à là hành động kéo dài lời nói hoặc biểu hiện sự do dự, chần chừ khi phát biểu.
Ví dụ
1.
Anh ấy bắt đầu ề à trả lời, rõ ràng là không chắc chắn về bản thân mình.
He began to drawl out his answer, clearly unsure of himself.
2.
Cô ấy thường ề à khi đưa ra các quyết định quan trọng.
She tended to hum and haw during important decisions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to drawl out nhé!
Elongate – Kéo dài một từ hoặc câu để tạo hiệu ứng đặc biệt
Phân biệt:
Elongate có thể áp dụng cho cả âm thanh lẫn hình thức vật lý, trong khi to drawl out chủ yếu áp dụng cho giọng nói.
Ví dụ:
He elongated his speech for emphasis.
(Anh ấy kéo dài bài phát biểu để nhấn mạnh.)
Slow down – Giảm tốc độ nói
Phân biệt:
Slow down có thể chỉ việc nói chậm lại mà không nhất thiết kéo dài âm tiết, trong khi to drawl out nhấn mạnh vào việc kéo dài từ ngữ.
Ví dụ:
She slowed down her speech to make it easier to understand.
(Cô ấy nói chậm lại để giúp người nghe dễ hiểu hơn.)
Stretch – Kéo dài từng âm tiết
Phân biệt:
Stretch có thể mô tả việc kéo dài từ ngữ giống to drawl out, nhưng không mang sắc thái đặc trưng như giọng miền Nam Hoa Kỳ.
Ví dụ:
She stretched the vowels in her words, making them sound melodious.
(Cô ấy kéo dài nguyên âm trong lời nói của mình, khiến chúng nghe như giai điệu.)
Protract – Kéo dài lời nói hoặc cuộc hội thoại hơn mức cần thiết
Phân biệt:
Protract mang nghĩa trang trọng hơn to drawl out, thường dùng trong các tình huống chính trị hoặc đàm phán.
Ví dụ:
He protracted the discussion to buy more time.
(Anh ấy kéo dài cuộc thảo luận để có thêm thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết