VIETNAMESE

Duyệt lại

Xem xét lại, Đánh giá

word

ENGLISH

Review

  
VERB

/rɪˈvjuː/

Reassess, Reevaluate

“Duyệt lại” là hành động xem xét lại một quyết định hoặc tài liệu để sửa đổi hoặc xác nhận.

Ví dụ

1.

Duyệt lại quyết định đảm bảo độ chính xác và phù hợp với mục tiêu.

Reviewing decisions ensures accuracy and alignment with goals.

2.

Các tổ chức khuyến khích duyệt lại định kỳ để thích ứng với hoàn cảnh thay đổi.

Organizations encourage periodic reviews to adapt to changing circumstances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Review nhé! check Reassess - Đánh giá lại Phân biệt: Reassess nhấn mạnh việc xem xét lại một cách chi tiết và cẩn thận để điều chỉnh quyết định. Ví dụ: The team reassessed the proposal after receiving feedback. (Đội đã đánh giá lại đề xuất sau khi nhận được phản hồi.) check Reevaluate - Tái đánh giá Phân biệt: Reevaluate tập trung vào việc xem xét lại giá trị hoặc hiệu quả của một vấn đề. Ví dụ: The manager reevaluated the budget to find areas for cost reduction. (Quản lý đã tái đánh giá ngân sách để tìm các khu vực cắt giảm chi phí.) check Reexamine - Xem xét lại Phân biệt: Reexamine nhấn mạnh việc kiểm tra lại các khía cạnh cụ thể của một tài liệu hoặc quyết định. Ví dụ: The document was reexamined to ensure accuracy. (Tài liệu đã được xem xét lại để đảm bảo tính chính xác.)