VIETNAMESE

Duyệt chi

Phê duyệt chi tiêu, Chấp nhận thanh toán

word

ENGLISH

Approve Payment

  
VERB

/əˈpruːv ˈpeɪmənt/

Expense Approval, Fund Authorization

“Duyệt chi” là hành động phê duyệt một khoản tiền để chi tiêu cho mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Đội tài chính được yêu cầu duyệt chi cho dự án.

The finance team was asked to approve payment for the project.

2.

Duyệt chi đòi hỏi kiểm tra cẩn thận các hóa đơn.

Approving payments requires careful review of invoices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Approve Payment nhé! check Authorize Payment - Ủy quyền thanh toán Phân biệt: Authorize Payment nhấn mạnh vào việc ủy quyền chính thức cho một khoản chi tiêu. Ví dụ: The manager authorized payment for the new equipment. (Quản lý đã ủy quyền thanh toán cho thiết bị mới.) check Sanction Payment - Phê duyệt thanh toán Phân biệt: Sanction Payment được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý. Ví dụ: The board sanctioned payment for the research project. (Hội đồng đã phê duyệt thanh toán cho dự án nghiên cứu.) check Approve Funding - Phê duyệt cấp vốn Phân biệt: Approve Funding tập trung vào việc duyệt chi tiêu lớn hơn, chẳng hạn như cấp vốn cho một dự án. Ví dụ: The committee approved funding for the construction of the new building. (Ủy ban đã phê duyệt cấp vốn cho việc xây dựng tòa nhà mới.)