VIETNAMESE
Duyệt qua
Xem qua, Đánh giá nhanh
ENGLISH
Quick Review
/kwɪk rɪˈvjuː/
Brief Check, Surface Scan
“Duyệt qua” là hành động xem xét nhanh chóng hoặc tạm thời để kiểm tra nội dung.
Ví dụ
1.
Duyệt qua nhanh chóng làm nổi bật các điểm chính và những khu vực cần chú ý.
Quick reviews highlight key points and areas needing attention.
2.
Nhân viên duyệt qua các báo cáo để xác định vấn đề khẩn cấp.
Employees skim reports to identify urgent issues during quick reviews.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quick Review nhé!
Glance Over - Lướt qua
Phân biệt:
Glance Over nhấn mạnh hành động xem qua nhanh mà không đi vào chi tiết.
Ví dụ:
She glanced over the report before the meeting.
(Cô ấy lướt qua báo cáo trước buổi họp.)
Skim Through - Đọc lướt
Phân biệt:
Skim Through tập trung vào việc đọc nhanh để nắm ý chính.
Ví dụ:
He skimmed through the document to identify key points.
(Anh ấy đọc lướt tài liệu để xác định các điểm chính.)
Overview - Tổng quan nhanh
Phân biệt:
Overview thường được sử dụng để mô tả việc xem qua tổng quan nội dung.
Ví dụ:
The manager provided a quick overview of the project status.
(Quản lý đã cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh về tình trạng dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết