VIETNAMESE
duyên giang
ven sông
ENGLISH
riverside
/ˈrɪvərˌsaɪd/
riverbank, riverfront
Duyên giang là khu vực nằm dọc theo sông.
Ví dụ
1.
Duyên giang là nơi lý tưởng để đi dạo buổi sáng.
The riverside is perfect for a morning walk.
2.
Mọi người tụ tập ở duyên giang để ngắm hoàng hôn.
People gathered at the riverside to watch the sunset.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của riverside nhé!
Riverbank - Bờ sông
Phân biệt:
Riverbank chỉ vùng đất ngay sát bờ sông, khác với riverside có thể chỉ một khu vực rộng hơn dọc theo dòng sông.
Ví dụ:
People often walk along the riverbank in the evening.
(Mọi người thường đi dạo dọc bờ sông vào buổi tối.)
Waterfront - Khu vực ven sông
Phân biệt:
Waterfront là khu vực phát triển ven sông, có thể bao gồm bến cảng hoặc nhà ở, khác với riverside có thể là vùng tự nhiên.
Ví dụ:
The city built a park along the waterfront.
(Thành phố đã xây dựng một công viên dọc khu vực ven sông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết