VIETNAMESE

đường ăn

granulated sugar

word

ENGLISH

table sugar

  
NOUN

/ˈteɪbl ˈʃʊɡər/

đường cát

Đường ăn là loại đường phổ biến, được sử dụng trong nấu ăn và pha chế đồ uống.

Ví dụ

1.

Đường ăn là nguyên liệu chính trong hầu hết các bếp.

Table sugar is a staple in most kitchens.

2.

Cô ấy thêm đường ăn vào cà phê.

She added table sugar to her coffee.

Ghi chú

Đường là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường nhé! check Nghĩa 1: Lối đi dành cho người hoặc phương tiện di chuyển, thường được lát hoặc trải nhựa. Tiếng Anh: Road Ví dụ: The road to the village is very narrow. (Con đường đến làng rất hẹp.) check Nghĩa 2: Hướng đi hoặc con đường để đạt được mục tiêu hoặc kết quả. Tiếng Anh: Pathway Ví dụ: Education is the pathway to success. (Giáo dục là con đường dẫn đến thành công.) check Nghĩa 3: Dòng chảy hoặc kênh dẫn chất lỏng hoặc năng lượng, chẳng hạn như hệ thống trong cơ thể hoặc kỹ thuật. Tiếng Anh: Channel Ví dụ: The river serves as a natural channel for transportation. (Con sông đóng vai trò như một đường dẫn tự nhiên cho giao thông.)