VIETNAMESE
đường xe điện ngầm
đường tàu ngầm
ENGLISH
Subway line
/ˈsʌbweɪ laɪn/
underground line
"Đường xe điện ngầm" là tuyến đường dưới lòng đất dành cho tàu điện.
Ví dụ
1.
Đường xe điện ngầm được mở rộng đến quận mới.
The subway line was extended to the new district.
2.
Đường xe điện ngầm cung cấp truy cập nhanh đến các địa điểm chính.
Subway lines provide quick access to major locations.
Ghi chú
Line là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của từ Line nhé!
Nghĩa 1: Tuyến đường cụ thể dành cho tàu điện ngầm hoặc xe lửa
Ví dụ:
The red line connects the city center to the airport.
(Tuyến đỏ kết nối trung tâm thành phố với sân bay.)
Nghĩa 2: Hàng hoặc dãy đồ vật hoặc người
Ví dụ:
People waited in line for tickets.
(Mọi người xếp hàng để mua vé.)
Nghĩa 3: Một dây hoặc đường thẳng, thường được dùng trong nghệ thuật hoặc kiến trúc
Ví dụ:
The artist used bold lines to define the shapes.
(Họa sĩ sử dụng các đường đậm để định hình các hình dạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết