VIETNAMESE

ngầm

bí mật, dưới lòng đất

word

ENGLISH

Underground

  
ADJ

/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/

Hidden

Ngầm là trạng thái diễn ra bí mật hoặc dưới mặt đất.

Ví dụ

1.

Đường hầm chạy ngầm dưới đất.

The tunnel runs underground.

2.

Anh ấy trao cô một ánh nhìn đầy ngầm ý.

He gave her a glance full of hidden meaning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Underground nhé! check Subterranean – Dưới mặt đất Phân biệt: Subterranean chỉ thứ gì đó nằm hoặc xảy ra dưới lòng đất. Ví dụ: The subterranean tunnels were used for transportation. (Những đường hầm dưới lòng đất được sử dụng để vận chuyển.) check Below ground – Dưới mặt đất Phân biệt: Below ground chỉ vị trí hoặc cấu trúc nằm dưới mặt đất. Ví dụ: The storage facility is located below ground. (Cơ sở lưu trữ nằm dưới mặt đất.) check Underground – Dưới lòng đất Phân biệt: Underground chỉ những hoạt động hoặc cơ sở vật chất nằm dưới mặt đất. Ví dụ: The subway system operates underground in the city. (Hệ thống tàu điện ngầm hoạt động dưới lòng đất trong thành phố.)