VIETNAMESE

đường ngầm

đường hầm ngầm

word

ENGLISH

Underground tunnel

  
NOUN

/ˌʌndərˈɡraʊnd ˈtʌnl/

subway, underpass

"Đường ngầm" là tuyến đường dưới lòng đất, thường dành cho tàu hoặc phương tiện giao thông.

Ví dụ

1.

Đường ngầm được xây dựng để giảm ùn tắc giao thông.

The underground tunnel was built to reduce traffic congestion.

2.

Đường ngầm kết nối hai quận sầm uất dưới sông.

The tunnel connects two busy districts beneath the river.

Ghi chú

Tunnel là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Tunnel nhé! check Nghĩa 1: Đường dẫn trong cơ thể, như ống dẫn khí hoặc máu Ví dụ: The surgeon identified a blockage in the nasal tunnel. (Bác sĩ phát hiện tắc nghẽn trong ống mũi.) check Nghĩa 2: Nghĩa bóng, chỉ sự tập trung vào một vấn đề cụ thể Ví dụ: His tunnel vision prevented him from seeing the bigger picture. (Sự tập trung hẹp của anh ấy ngăn cản việc nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.)