VIETNAMESE
dưỡng tóc
chăm sóc tóc
ENGLISH
hair care
/ˈheər keər/
hair treatment
Dưỡng tóc là hành động chăm sóc để cải thiện chất lượng tóc.
Ví dụ
1.
Dưỡng tóc là điều quan trọng để có mái tóc khỏe.
Hair care is crucial for healthy locks.
2.
Chăm sóc tóc cần sử dụng đúng sản phẩm.
Hair care requires using the right products.
Ghi chú
Từ dưỡng tóc là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hair mask: mặt nạ tóc
Ví dụ:
Applying a hair mask once a week nourishes your hair deeply.
(Dùng mặt nạ tóc một lần mỗi tuần giúp nuôi dưỡng tóc sâu hơn.)
Leave-in conditioner: dầu dưỡng tóc không cần xả
Ví dụ:
Leave-in conditioners protect hair from heat damage.
(Dầu dưỡng tóc không cần xả bảo vệ tóc khỏi hư tổn do nhiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết