VIETNAMESE

dưỡng thể

kem dưỡng thể

word

ENGLISH

body lotion

  
NOUN

/ˈbɒdi ˌləʊʃən/

body cream

Dưỡng thể là sản phẩm chăm sóc da toàn thân.

Ví dụ

1.

Kem dưỡng thể này rất hiệu quả.

This body lotion is very effective.

2.

Kem dưỡng thể giữ cho da mịn màng.

Body lotion keeps the skin smooth.

Ghi chú

Từ Dưỡng thể là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Moisturizing lotion: kem dưỡng thể cấp ẩm Ví dụ: This moisturizing lotion keeps your skin hydrated all day. (Kem dưỡng thể cấp ẩm này giữ cho làn da của bạn đủ ẩm suốt cả ngày.) check Scented body lotion: kem dưỡng thể có hương thơm Ví dụ: Scented body lotions leave a pleasant fragrance on your skin. (Kem dưỡng thể có hương thơm để lại mùi hương dễ chịu trên da bạn.)