VIETNAMESE
đường tăng
Huyền Trang, pháp sư Đường
ENGLISH
Tang Monk
/tæŋ mʌŋk/
Xuanzang
"Đường tăng" là tên gọi của nhân vật lịch sử Huyền Trang, nhà sư Trung Quốc nổi tiếng với hành trình thỉnh kinh từ Ấn Độ.
Ví dụ
1.
Câu chuyện về hành trình của Đường Tăng là trung tâm của văn hóa dân gian Trung Hoa.
The story of the Tang Monk’s journey is central to Chinese folklore.
2.
Đường Tăng tượng trưng cho sự kiên trì và tận tâm tâm linh.
Tang Monk represents perseverance and spiritual dedication.
Ghi chú
Từ Đường Tăng là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và văn hóa Trung Hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về nhân vật Huyền Trang và các yếu tố liên quan đến hành trình thỉnh kinh nhé!
Xuanzang - Huyền Trang
Ví dụ:
Xuanzang traveled thousands of miles to bring Buddhist scriptures back to China.
(Huyền Trang đã vượt hàng ngàn dặm để mang kinh điển Phật giáo về Trung Quốc.)
Journey to the West - Tây Du Ký
Ví dụ: Journey to the West is one of the most famous Chinese literary classics.
(Tây Du Ký là một trong những tác phẩm văn học kinh điển nổi tiếng nhất Trung Quốc.)
Monastic Pilgrimage - Hành trình tu hành
Ví dụ:
Many Buddhist monks undertook monastic pilgrimages to India for sacred texts.
(Nhiều nhà sư Phật giáo thực hiện hành trình tu hành đến Ấn Độ để tìm kiếm kinh điển.)
Buddhist Scholar - Học giả Phật giáo
Ví dụ:
Buddhist Scholars played a key role in translating Sanskrit scriptures.
(Các học giả Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong việc dịch kinh điển tiếng Phạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết