VIETNAMESE

đường số 1

tuyến đường chính số 1

word

ENGLISH

Road number 1

  
NOUN

/roʊd ˈnʌmbər wʌn/

main road 1

"Đường số 1" là con đường chính hoặc quan trọng được đánh số 1 trong hệ thống.

Ví dụ

1.

Đường số 1 là đường cao tốc bận rộn nhất trong khu vực.

Road number 1 is the busiest highway in the region.

2.

Xe tải lớn thường xuyên di chuyển trên đường số 1.

Heavy trucks frequently travel along road number 1.

Ghi chú

Từ Road number 1 là một thuật ngữ thường dùng để đánh số các tuyến đường, mang tính địa phương hoặc quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan bên dưới nhé! check Highway 1 - Quốc lộ 1 Ví dụ: Highway 1 is the main transportation route across the country. (Quốc lộ 1 là tuyến đường chính vận chuyển xuyên quốc gia.) check Route 1 - Tuyến đường số 1 Ví dụ: Route 1 connects the major cities in the region. (Tuyến đường số 1 kết nối các thành phố lớn trong khu vực.) check Expressway 1 - Đường cao tốc số 1 Ví dụ: Expressway 1 has reduced travel time between the provinces significantly. (Đường cao tốc số 1 đã giảm đáng kể thời gian di chuyển giữa các tỉnh.)