VIETNAMESE

đường sách

phố sách

word

ENGLISH

Book street

  
NOUN

/bʊk striːt/

Literary avenue

“Đường sách” là con đường được thiết kế và trang trí để phục vụ các hoạt động liên quan đến sách và văn hóa đọc.

Ví dụ

1.

Đường sách là điểm đến yêu thích của người đọc và nhà văn.

The book street is a popular spot for readers and writers.

2.

Du khách dạo qua các gian hàng trên đường sách rực rỡ.

Visitors browse through stalls on the vibrant book street.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Book street nhé! Book Lane – Ngõ sách Phân biệt: Book Lane chỉ con đường nhỏ tập trung các cửa hàng sách và quán cà phê dành cho những người yêu sách. Ví dụ: Wandering down book lane felt like stepping into a literary haven. (Việc lang thang trên ngõ sách giống như bước vào thiên đường của những người mê văn chương.) Literary Avenue – Đại lộ văn học Phân biệt: Literary Avenue nhấn mạnh con đường mà các hiệu sách, nhà xuất bản và quán cà phê văn học tạo nên không gian sáng tạo. Ví dụ: The charm of literary avenue attracts readers and writers alike. (Sức quyến rũ của đại lộ văn học thu hút cả độc giả và nhà văn.) Bibliophile Street – Phố của người mê sách Phân biệt: Bibliophile Street dùng để chỉ một khu phố nơi tập trung các cửa hàng sách độc đáo dành cho những người đam mê đọc sách. Ví dụ: Collectors and readers often visit bibliophile street in search of rare editions. (Những người sưu tập và đọc sách thường ghé thăm phố của người mê sách để tìm kiếm những ấn bản hiếm.)