VIETNAMESE

làm sạch

dọn sạch

ENGLISH

clean

  
VERB

/klin/

wash, purify

Làm sạch là lau chùi, dọn rửa cho sạch hết các vết bẩn bám.

Ví dụ

1.

Hãy rửa tay sạch sẽ trước khi ăn tối.

Make sure your hands are clean before you have your dinner.

2.

Miếng thảm cần được làm sạch.

The carpet needs to be cleaned.

Ghi chú

Từ clean được dùng trong nhiều trường hợp với nhiều nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé: Sạch, sạch sẽ; trong sạch: clean hands (bàn tay sạch) (thể thao) đúng luật, khéo: a clean tackle (cú cản bóng đúng luật) Có hình dáng đẹp: a car with clean lines (chiếc xe có đường nét đẹp) Gọn, không nham nhở: a sharp knife makes a clean cut (dao bén cắt gọn không nham nhở)