VIETNAMESE

kẹo dẻo phủ đường bột

ENGLISH

sugar-coated jelly candy

  
NOUN

/ˈʃʊɡər-ˈkoʊtəd ˈʤɛli ˈkændi/

jelly candy with sugar topping

kẹo dẻo phủ đường bột là loại kẹo được làm dẻo bởi nhiều chất tạo đông như gelatin, bột khoai tây, bột ngô,... ; chúng có nhiều hình thù và được phủ lớp đường bên ngoài thành phẩm

Ví dụ

1.

Kẹo dẻo phủ đường bột là món ăn vặt yêu thích của cả trẻ nhỏ và người lớn.

Sugar-coated jelly candy is a popular treat for both kids and adults alike

2.

Mặt trời khiến những viên kẹo dẻo phủ đường bột lấp lánh trong ánh nắng, chúng thật biết cách mời gọi tôi ăn thử một miếng.

The sugar-coated jelly candies sparkled in the sunlight, inviting me to take a bite.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các định từ dành riêng cho Candy và các expressions liên quan tới Candy nha: + a bar of candy/ a candy bar (thanh kẹo): kẹo có dạng thanh dài Ví dụ: My father gave me a bar of butterscotch candy as the gift from his business trip abroad. (Ba tôi tặng tôi món quà thanh kẹo bơ cứng khi đi công tác nước ngoài về.) + a piece of candy (cái kẹo): nói về kẹo hay miếng kẹo Ví dụ: Who wants the last piece of candy? (Ai muốn ăn cái kẹo cuối cùng nào?) + a box of candy (hộp kẹo) Ví dụ: She unwrapped a box of licorice candy but it smells too bad. (Cô ấy bóc hộp kẹo cam thảo nhưng nó có mùi hơi ghê.)