VIETNAMESE

đường nứt

khe đường, vết nứt

word

ENGLISH

Road cracks

  
NOUN

/roʊd kræks/

fissures, fractures

"Đường nứt" là các khe hoặc vết nứt xuất hiện trên bề mặt đường.

Ví dụ

1.

Các đường nứt cần được sửa chữa gấp để tránh tai nạn.

The road cracks need urgent repairs to avoid accidents.

2.

Đường nứt có thể trầm trọng hơn khi mưa lớn.

Road cracks can worsen during heavy rainfall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Road cracks nhé! check Surface cracks – Vết nứt bề mặt đường Phân biệt: Surface cracks thường là các vết nứt nhỏ trên lớp mặt đường. Ví dụ: Surface cracks appear after heavy traffic use. (Các vết nứt bề mặt xuất hiện sau khi đường chịu tải trọng lớn.) check Asphalt cracks – Vết nứt trên nhựa đường Phân biệt: Asphalt cracks thường liên quan đến sự xuống cấp của lớp nhựa đường. Ví dụ: The asphalt cracks worsened during the rainy season. (Các vết nứt trên nhựa đường trở nên nghiêm trọng hơn trong mùa mưa.) check Structural cracks – Vết nứt cấu trúc đường Phân biệt: Structural cracks thường là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng hơn trong nền móng đường. Ví dụ: Structural cracks require immediate repair to prevent accidents. (Vết nứt cấu trúc cần được sửa chữa ngay để tránh tai nạn.)