VIETNAMESE

ngói âm dương

word

ENGLISH

yin-yang roof tile

  
NOUN

/ˈjɪnˌjæŋ ruːf taɪl/

dual-pattern roof tile

Loại ngói được thiết kế theo nguyên tắc cân bằng âm dương, thường có hình dạng đối xứng, dùng trong kiến trúc truyền thống để tạo sự hài hòa.

Ví dụ

1.

Ngói âm dương thể hiện sự hài hòa và tinh tế của thiết kế truyền thống.

Yin-yang roof tiles reflect traditional balance and elegance.

2.

Ngôi chùa được trang trí bằng những mảnh ngói âm dương tinh xảo.

The temple featured intricate yin-yang roof tiles.

Ghi chú

Từ Yin-yang roof tile là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúcvật liệu xây dựng truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Curved tile – Ngói cong Ví dụ: The yin-yang roof tile is a traditional form of curved tile used in ancient temples. (Ngói âm dương là một dạng ngói cong truyền thống được sử dụng trong các ngôi đền cổ.) check Interlocking roof – Mái ngói lắp ghép Ví dụ: The yin-yang roof tiles form an interlocking roof that resists heavy rain. (Ngói âm dương tạo thành một mái ngói lắp ghép có khả năng chống mưa lớn.) check Traditional roofing – Mái lợp truyền thống Ví dụ: Yin-yang roof tiles are a symbol of traditional roofing techniques in East Asia. (Ngói âm dương là biểu tượng của kỹ thuật lợp mái truyền thống ở Đông Á.) check Ceramic material – Vật liệu gốm Ví dụ: The yin-yang roof tile is often made from durable ceramic material. (Ngói âm dương thường được làm từ vật liệu gốm bền chắc.)