VIETNAMESE

đường mòn

lối mòn, đường hẹp

word

ENGLISH

Trail

  
NOUN

/treɪl/

pathway, track

"Đường mòn" là lối đi nhỏ thường hình thành tự nhiên hoặc do con người tạo ra.

Ví dụ

1.

Đường mòn dẫn đến đỉnh núi.

The trail leads to the top of the mountain.

2.

Nhiều người leo núi thích khám phá đường mòn trong các công viên quốc gia.

Many hikers prefer exploring trails in national parks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Trail khi nói hoặc viết nhé! check Be on the trail of somebody/something – Theo dõi ai đó hoặc điều gì đó Ví dụ: The detectives were on the trail of the thief. (Các thám tử đang theo dõi tên trộm.) check Leave a trail of something – Để lại dấu vết của điều gì đó Ví dụ: The hikers left a trail of footprints in the mud. (Những người leo núi để lại dấu chân trong bùn.) check Trail behind – Tụt lại phía sau Ví dụ: He trailed behind the rest of the team during the race. (Anh ấy tụt lại phía sau cả đội trong cuộc đua.)