VIETNAMESE

đương kim vô địch

nhà vô địch hiện tại

word

ENGLISH

reigning champion

  
NOUN

/ˈreɪnɪŋ ˈʧæmpiən/

current titleholder

"Đương kim vô địch" là người hoặc đội đang giữ danh hiệu vô địch hiện tại.

Ví dụ

1.

Đương kim vô địch bảo vệ danh hiệu thành công.

The reigning champion defended their title successfully.

2.

Người hâm mộ tụ họp để xem đương kim vô địch thi đấu.

Fans gathered to watch the reigning champion compete.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reigning nhé! check Current ruler – Người trị vì hiện tại Phân biệt: Current ruler tập trung vào người đang nắm quyền. Ví dụ: The reigning monarch has ruled for over a decade. (Vị vua trị vì hiện tại đã cai trị hơn một thập kỷ.) check Dominant – Người hoặc vật thống trị Phân biệt: Dominant nhấn mạnh vào sự vượt trội hoặc thống trị. Ví dụ: She is the reigning champion in the competition. (Cô ấy là nhà vô địch đang giữ ngôi vị trong cuộc thi.) check In power – Đang nắm quyền lực Phân biệt: In power tập trung vào việc kiểm soát chính trị hoặc xã hội. Ví dụ: The reigning political party has introduced major reforms. (Đảng chính trị đang nắm quyền đã đưa ra các cải cách lớn.)