VIETNAMESE

võ đường

nơi dạy võ

word

ENGLISH

martial arts school

  
NOUN

/ˈmɑː.ʃəl ɑːts skuːl/

dojo

“Võ đường” là nơi luyện tập và dạy võ thuật.

Ví dụ

1.

Võ đường dạy học viên về tự vệ.

The martial arts school trains students in self-defense.

2.

Anh ấy đã theo học võ đường nhiều năm.

He has been attending the martial arts school for years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Martial Arts School nhé! check Dojo – Đạo đường Phân biệt: Dojo mô tả một trường học hoặc không gian huấn luyện cho các môn võ thuật, đặc biệt là võ đạo Nhật Bản. Ví dụ: The students practiced their moves at the dojo every evening. (Các học viên luyện tập các động tác tại đạo đường mỗi tối.) check Martial Arts Academy – Học viện võ thuật Phân biệt: Martial Arts Academy mô tả một cơ sở giáo dục nơi dạy các môn võ thuật từ cơ bản đến nâng cao. Ví dụ: The martial arts academy offers classes for all skill levels. (Học viện võ thuật cung cấp các lớp học cho mọi trình độ kỹ năng.) check Training Hall – Phòng tập huấn luyện Phân biệt: Training Hall mô tả một không gian hoặc phòng tập để luyện tập võ thuật hoặc các kỹ năng thể thao khác. Ví dụ: The students gathered in the training hall to learn new techniques. (Các học viên tụ tập trong phòng tập huấn luyện để học các kỹ thuật mới.)