VIETNAMESE
Vietnam vô địch
Việt Nam là số một, Việt Nam vô địch
ENGLISH
Vietnam champion
/ˌviːɛtˈnɑm ˈʧæmpiən/
Vietnam wins it all, Vietnam on top
Từ “Vietnam vô địch” diễn đạt niềm tự hào khi đội tuyển hoặc quốc gia Việt Nam đạt ngôi vị cao nhất.
Ví dụ
1.
Mọi người ăn mừng, hô vang, “Việt Nam vô địch!”
Everyone celebrated, shouting, “Vietnam champion!”
2.
Đám đông hò reo, “Việt Nam vô địch!”
The crowd erupted with cheers, “Vietnam champion!”
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ champion khi nói hoặc viết nhé!
reigning champion – nhà vô địch đương kim
Ví dụ:
She is the reigning champion of the national tennis league.
(Cô ấy là nhà vô địch đương kim của giải quần vợt quốc gia.)
defend the champion – bảo vệ danh hiệu vô địch
Ví dụ:
He’s training hard to defend the champion title this year.
(Anh ấy đang tập luyện chăm chỉ để bảo vệ danh hiệu vô địch năm nay.)
undisputed champion – nhà vô địch không thể tranh cãi
Ví dụ:
After the match, he was crowned the undisputed champion.
(Sau trận đấu, anh ấy được phong là nhà vô địch không thể tranh cãi.)
former champion – cựu vô địch
Ví dụ:
The former champion gave advice to the young athletes.
(Cựu vô địch đã đưa ra lời khuyên cho các vận động viên trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết