VIETNAMESE
đường đua
ENGLISH
race track
/reɪs træk/
circuit
Đường đua là là khu vực hoặc con đường đặc biệt được thiết kế và xây dựng để tổ chức các cuộc đua. Đường đua có thể được sử dụng cho nhiều loại môn thể thao, bao gồm đua xe, đua ngựa, và đua thể thao khác.
Ví dụ
1.
Những chiếc xe lao nhanh quanh đường đua với tốc độ kinh ngạc trong suốt giải Grand Prix.
The cars sped around the race track at incredible speeds during the Grand Prix.
2.
Những người cưỡi ngựa xếp hàng tại cổng xuất phát, sẵn sàng để đua trên đường đua mới được tân trang.
The jockeys lined up at the starting gate, ready to race on the newly renovated race track.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Race track nhé!
Racetrack - Đường đua, nơi diễn ra các cuộc thi đua xe hoặc ngựa.
Phân biệt:
Racetrack là cách gọi thông dụng và cũng có thể bao gồm cả các đường đua cho ngựa hoặc xe, trong khi Race track chỉ đơn giản là nơi diễn ra các cuộc đua.
Ví dụ:
The horses raced around the racetrack in record time.
(Những con ngựa chạy vòng quanh đường đua trong thời gian kỷ lục.)
Circuit - Mạch, đường đua, đặc biệt trong các cuộc đua xe ô tô.
Phân biệt:
Circuit thường dùng cho các cuộc đua xe, đặc biệt là đua xe ô tô, trong khi Race track có thể bao gồm cả các loại đua khác nhau.
Ví dụ:
The cars raced on a closed circuit in the Grand Prix.
(Những chiếc xe đua trên một mạch kín trong cuộc đua Grand Prix.)
Track - Đường đua, thường dùng cho các môn thể thao như điền kinh hoặc đua xe.
Phân biệt:
Track có thể chỉ đường đua nói chung trong nhiều môn thể thao, không nhất thiết phải có sự kiện đua xe chuyên biệt như Race track.
Ví dụ:
He broke the record on the track during the competition.
(Anh ấy phá kỷ lục trên đường đua trong cuộc thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết