VIETNAMESE

đường đi bộ

đường đi dạo, đường chạy bộ

word

ENGLISH

Walking trail

  
NOUN

/ˈwɔːkɪŋ treɪl/

walking track

"Đường đi bộ" là tuyến đường được thiết kế để đi bộ trong công viên hoặc khu vực đô thị.

Ví dụ

1.

Đường đi bộ trong công viên rất đẹp.

The walking trail through the park is very scenic.

2.

Đường đi bộ khuyến khích lối sống lành mạnh.

Walking trails encourage healthy lifestyles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Walking trail nhé! Nature trail – Đường mòn tự nhiên Phân biệt: Nature trail là đường đi bộ qua các khu vực tự nhiên, thường dùng để khám phá thiên nhiên. Ví dụ: The nature trail passes through a lush forest. (Đường mòn tự nhiên đi qua một khu rừng xanh tươi.) Hiking trail – Đường mòn leo núi Phân biệt: Hiking trail thường dành cho những người yêu thích leo núi hoặc đi bộ đường dài. Ví dụ: The hiking trail led to the summit of the mountain. (Đường mòn leo núi dẫn đến đỉnh núi.) Recreational trail – Đường mòn giải trí Phân biệt: Recreational trail được thiết kế cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ, chạy bộ, hoặc đạp xe. Ví dụ: The recreational trail is popular among joggers. (Đường mòn giải trí được yêu thích bởi những người chạy bộ.)