VIETNAMESE

đường đi dạo

đường đi bộ, đường dạo mát

word

ENGLISH

Stroll path

  
NOUN

/stroʊl pæθ/

walking path

"Đường đi dạo" là tuyến đường dành riêng cho việc đi bộ thư giãn hoặc giải trí.

Ví dụ

1.

Đường đi dạo trong công viên rất được người dân yêu thích.

The stroll path in the park is popular among locals.

2.

Các gia đình thường tụ họp trên đường đi dạo vào cuối tuần.

Families often gather on the stroll path on weekends.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stroll khi nói hoặc viết nhé! Take a stroll – Đi dạo Ví dụ: She loves to take a stroll in the park every morning. (Cô ấy thích đi dạo trong công viên mỗi sáng.) Evening stroll – Đi dạo buổi tối Ví dụ: An evening stroll is a great way to relax after work. (Đi dạo buổi tối là cách thư giãn tuyệt vời sau giờ làm việc.) Stroll down memory lane – Hồi tưởng kỷ niệm cũ Ví dụ: Looking at old photos is like taking a stroll down memory lane. (Nhìn vào những bức ảnh cũ giống như hồi tưởng kỷ niệm cũ.)