VIETNAMESE

đường đất

đường bùn

word

ENGLISH

Dirt road

  
NOUN

/ˈdɜrt roʊd/

unpaved road

"Đường đất" là con đường không trải nhựa, thường được sử dụng ở vùng nông thôn.

Ví dụ

1.

Đường đất trở nên lầy lội sau cơn mưa.

The dirt road was muddy after the rain.

2.

Đường đất cần bảo trì thường xuyên để sử dụng được.

Dirt roads require regular maintenance to remain usable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dirt road nhé! check Mud road – Đường lầy lội Phân biệt: Mud road nhấn mạnh vào tình trạng đường đất trở nên lầy lội, đặc biệt trong mùa mưa. Ví dụ: The dirt road became a mud road after heavy rain. (Con đường đất trở thành đường lầy lội sau trận mưa lớn.) check Earthen road – Đường đắp đất Phân biệt: Earthen road chỉ các con đường được đắp bằng đất tự nhiên, không gia cố thêm. Ví dụ: Many remote villages are connected by earthen roads. (Nhiều ngôi làng hẻo lánh được kết nối bởi các con đường đắp đất.) check Unpaved track – Đường mòn không trải nhựa Phân biệt: Unpaved track thường chỉ các con đường nhỏ, không được trải nhựa và ít sử dụng. Ví dụ: The unpaved track led deep into the forest. (Con đường mòn không trải nhựa dẫn sâu vào rừng.)