VIETNAMESE
đường dân sinh
đường làng
ENGLISH
Local road
/ˈloʊkəl roʊd/
rural road
"Đường dân sinh" là con đường được xây dựng phục vụ nhu cầu giao thông địa phương.
Ví dụ
1.
Đường dân sinh kết nối các làng nhỏ với đường chính.
The local road connects small villages to the main road.
2.
Đường dân sinh thường không trải nhựa và hẹp.
Local roads are often unpaved and narrow.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Local road nhé! Rural road – Đường nông thôn Phân biệt: Rural road thường ám chỉ các con đường nhỏ ở khu vực nông thôn. Ví dụ: The local road connected the village to the main highway. (Đường dân sinh kết nối ngôi làng với quốc lộ chính.) Access road – Đường tiếp cận Phân biệt: Access road thường dùng để chỉ các con đường ngắn dẫn vào các khu vực cụ thể như khu dân cư hoặc cơ sở sản xuất. Ví dụ: The access road to the factory is under construction. (Con đường tiếp cận nhà máy đang được xây dựng.) Community road – Đường cộng đồng Phân biệt: Community road nhấn mạnh vào vai trò phục vụ cộng đồng trong khu vực. Ví dụ: The community road was repaired after the flood. (Con đường cộng đồng được sửa chữa sau trận lũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết