VIETNAMESE
dưỡng da
chăm sóc da
ENGLISH
skincare
/ˈskɪnkeər/
beauty regimen
Dưỡng da là hành động chăm sóc để cải thiện sức khỏe làn da.
Ví dụ
1.
Chăm sóc da giúp ngăn ngừa mụn.
Skincare routines help prevent acne.
2.
Chăm sóc da nên trở thành thói quen hàng ngày.
Skincare should be a daily habit.
Ghi chú
Từ Dưỡng da là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Skincare routine: quy trình dưỡng da
Ví dụ:
A good skincare routine is essential for clear skin.
(Một quy trình dưỡng da tốt rất quan trọng để có làn da sáng mịn.)
Skincare products: sản phẩm dưỡng da
Ví dụ:
She invests in quality skincare products.
(Cô ấy đầu tư vào các sản phẩm dưỡng da chất lượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết