VIETNAMESE

kem dưỡng da

word

ENGLISH

skin cream

  
NOUN

/skɪn krim/

Kem dưỡng da là sản phẩm chăm sóc da giúp da mềm mại và khỏe mạnh.

Ví dụ

1.

Kem dưỡng da được thoa vào ban đêm.

Skin cream is applied at night.

2.

Kem dưỡng da giúp chống khô da.

Skin cream protects against dryness.

Ghi chú

Kem dưỡng da là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chăm sóc da, chỉ sản phẩm chăm sóc toàn diện để làm mềm và nuôi dưỡng da. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Rich cream (kem dưỡng giàu dưỡng chất) Ví dụ: Rich creams are suitable for very dry skin. (Kem dưỡng giàu dưỡng chất phù hợp cho da rất khô.) check Lightweight cream (kem dưỡng nhẹ) Ví dụ: Lightweight creams are great for summer skincare. (Kem dưỡng nhẹ rất phù hợp cho chăm sóc da vào mùa hè.) check Repairing cream (kem phục hồi) Ví dụ: Repairing creams help restore damaged skin barriers. (Kem phục hồi giúp tái tạo hàng rào da bị tổn thương.) check Anti-wrinkle cream (kem chống nhăn) Ví dụ: Anti-wrinkle creams reduce fine lines and wrinkles. (Kem chống nhăn giúp giảm nếp nhăn và các đường nhăn mảnh.)