VIETNAMESE
đường cùng
ngõ cụt, đường cụt
ENGLISH
Dead end
/ˌdɛd ˈɛnd/
cul-de-sac
"Đường cùng" là đoạn đường kết thúc tại một điểm, không có lối đi tiếp.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà nằm ở cuối đường cùng.
The house is located at the end of a dead-end street.
2.
Đường cùng thường mang lại không gian sống yên tĩnh.
Dead ends often provide quiet living spaces.
Ghi chú
Đường cùng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Đường cùng nhé! Nghĩa 1: Tình huống không còn giải pháp hoặc lựa chọn nào khác. Tiếng Anh: No way out Ví dụ: He felt he had reached a dead end in his career. (Anh ấy cảm thấy đã đến đường cùng trong sự nghiệp.) Nghĩa 2: Một trạng thái bế tắc trong suy nghĩ hoặc kế hoạch. Tiếng Anh: Mental block Ví dụ: The writer faced a mental block while working on the novel. (Tác giả gặp bế tắc trong khi viết tiểu thuyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết