VIETNAMESE
Chuyên gia dinh dưỡng
Nhà dinh dưỡng, Tư vấn sức khỏe
ENGLISH
Nutritionist
/njuːˈtrɪʃənɪst/
Dietician, Health Advisor
“Chuyên gia dinh dưỡng” là người tư vấn về chế độ ăn uống và sức khỏe.
Ví dụ
1.
Chuyên gia dinh dưỡng thiết kế thực đơn phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Nutritionists design meal plans tailored to individual needs.
2.
Hãy tham vấn chuyên gia dinh dưỡng để có lời khuyên về thói quen ăn uống lành mạnh.
Consult a nutritionist for advice on healthy eating habits.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nutritionist nhé!
Dietitian – Chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng
Phân biệt:
Dietitian thường chỉ những người có bằng cấp và chứng chỉ để tư vấn chế độ ăn uống, đặc biệt trong môi trường y tế.
Ví dụ:
The dietitian created a meal plan for diabetic patients.
(Chuyên gia dinh dưỡng đã lập kế hoạch bữa ăn cho bệnh nhân tiểu đường.)
Health Coach – Huấn luyện viên sức khỏe
Phân biệt:
Health Coach có thể tập trung rộng hơn, bao gồm cả tư vấn về lối sống, tập luyện và sức khỏe nói chung.
Ví dụ:
The health coach helps clients maintain a balanced lifestyle.
(Huấn luyện viên sức khỏe giúp khách hàng duy trì lối sống cân bằng.)
Wellness Consultant – Cố vấn sức khỏe
Phân biệt:
Wellness Consultant thường làm việc với các công ty hoặc cá nhân để xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Ví dụ:
The wellness consultant organized a corporate wellness program.
(Cố vấn sức khỏe đã tổ chức một chương trình chăm sóc sức khỏe cho công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết