VIETNAMESE

đường chạy

đường đua

word

ENGLISH

Running track

  
NOUN

/ˈrʌnɪŋ træk/

race track

"Đường chạy" là tuyến đường dành riêng cho vận động viên chạy bộ hoặc đua.

Ví dụ

1.

Đường chạy tại sân vận động vừa được cải tạo.

The running track at the stadium was recently renovated.

2.

Đường chạy được thiết kế cho cả vận động viên và người tập.

Running tracks are designed for both athletes and amateurs.

Ghi chú

Track là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Track nhé! check Nghĩa 1: Đường chạy trong thể thao Ví dụ: Athletes trained hard on the running track for the competition. (Các vận động viên tập luyện chăm chỉ trên đường chạy để chuẩn bị cho cuộc thi.) check Nghĩa 2: Dấu vết hoặc lối mòn trong thiên nhiên Ví dụ: The hikers followed the animal tracks through the forest. (Những người leo núi theo dấu vết động vật qua khu rừng.)