VIETNAMESE
đường bột
icing sugar
ENGLISH
powdered sugar
/ˈpaʊdərd ˈʃʊɡər/
đường xay mịn
Đường bột là loại đường mịn, thường dùng làm bánh hoặc trang trí món ăn.
Ví dụ
1.
Đường bột được rắc lên trên bánh.
Powdered sugar is sprinkled on top of cakes.
2.
Cô ấy dùng đường bột để làm lớp kem trang trí.
She used powdered sugar for the frosting.
Ghi chú
Đường là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường nhé!
Nghĩa 1: Lối đi dành cho người hoặc phương tiện di chuyển, thường được lát hoặc trải nhựa.
Tiếng Anh: Road
Ví dụ:
The road to the village is very narrow.
(Con đường đến làng rất hẹp.)
Nghĩa 2: Hướng đi hoặc con đường để đạt được mục tiêu hoặc kết quả.
Tiếng Anh: Pathway
Ví dụ:
Education is the pathway to success.
(Giáo dục là con đường dẫn đến thành công.)
Nghĩa 3: Dòng chảy hoặc kênh dẫn chất lỏng hoặc năng lượng, chẳng hạn như hệ thống trong cơ thể hoặc kỹ thuật.
Tiếng Anh: Channel
Ví dụ:
The river serves as a natural channel for transportation.
(Con sông đóng vai trò như một đường dẫn tự nhiên cho giao thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết