VIETNAMESE

chất bột đường

carbs

word

ENGLISH

carbohydrates

  
NOUN

/ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪts/

tinh bột

Chất bột đường là nhóm dưỡng chất cung cấp năng lượng, có trong thực phẩm như cơm, bánh mì.

Ví dụ

1.

Chất bột đường là nguồn năng lượng chính.

Carbohydrates are the main source of energy.

2.

Cô ấy hạn chế chất bột đường trong chế độ ăn.

She limits carbohydrates in her diet.

Ghi chú

Từ chất là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chất nhé! check Nghĩa 1: Vật chất, chất liệu Tiếng Anh: Material Ví dụ: The material used in this chair is high-quality wood. (Chất liệu sử dụng trong chiếc ghế này là gỗ cao cấp.) check Nghĩa 2: Thành phần hóa học Tiếng Anh: Substance Ví dụ: This substance is essential for chemical reactions. (Chất này rất cần thiết cho các phản ứng hóa học.) check Nghĩa 3: Phẩm chất, tính chất Tiếng Anh: Quality Ví dụ: The quality of her work is exceptional. (Phẩm chất công việc của cô ấy rất xuất sắc.) check Nghĩa 4: Chất giọng (âm thanh) Tiếng Anh: Tone Ví dụ: Her voice has a rich and soothing tone. (Chất giọng của cô ấy trầm ấm và dễ chịu.)