VIETNAMESE

đường ăn kiêng

low-calorie sugar, sugar substitute

word

ENGLISH

artificial sweetener

  
NOUN

/ˌɑːtɪˈfɪʃl ˈswiːtnər/

Đường ăn kiêng là loại đường thay thế, chứa ít hoặc không calo, dành cho người ăn kiêng.

Ví dụ

1.

Đường ăn kiêng được dùng trong các loại soda ăn kiêng.

Artificial sweeteners are used in diet sodas.

2.

Anh ấy thích dùng đường ăn kiêng cho trà.

He prefers artificial sweetener in his tea.

Ghi chú

Đường là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường nhé! check Nghĩa 1: Lối đi dành cho người hoặc phương tiện di chuyển, thường được lát hoặc trải nhựa. Tiếng Anh: Road Ví dụ: The road to the village is very narrow. (Con đường đến làng rất hẹp.) check Nghĩa 2: Hướng đi hoặc con đường để đạt được mục tiêu hoặc kết quả. Tiếng Anh: Pathway Ví dụ: Education is the pathway to success. (Giáo dục là con đường dẫn đến thành công.) check Nghĩa 3: Dòng chảy hoặc kênh dẫn chất lỏng hoặc năng lượng, chẳng hạn như hệ thống trong cơ thể hoặc kỹ thuật. Tiếng Anh: Channel Ví dụ: The river serves as a natural channel for transportation. (Con sông đóng vai trò như một đường dẫn tự nhiên cho giao thông.)