VIETNAMESE
giáo phái
hệ phái, nhóm tôn giáo, môn phái
ENGLISH
sect
/sɛkt/
denomination, faction
“Giáo phái” là một nhóm tôn giáo nhỏ tách ra từ một tôn giáo lớn, thường có giáo lý và thực hành riêng.
Ví dụ
1.
Giáo phái tuân theo các nghi lễ và giáo lý riêng.
The sect follows its unique rituals and doctrines.
2.
Giáo phái được thành lập bởi một nhà lãnh đạo cải cách.
The sect was established by a reformist leader.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sect nhé!
Denomination - Nhánh tôn giáo
Phân biệt:
Denomination thường dùng để chỉ các nhánh hoặc phân ngành trong cùng một tôn giáo, trong khi sect ám chỉ một nhóm tôn giáo tách ra và có giáo lý riêng biệt.
Ví dụ:
The Christian denomination has many different branches, such as Catholicism and Protestantism.
(Nhánh Kitô giáo có nhiều phân ngành khác nhau, như Công giáo và Tin Lành.)
Cult - Giáo phái
Phân biệt:
Cult có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những nhóm tôn giáo hoặc tín ngưỡng có yếu tố cực đoan hoặc bí mật, trong khi sect có thể không mang ý nghĩa này.
Ví dụ:
The cult attracted followers with its charismatic leader and mysterious rituals.
(Giáo phái thu hút tín đồ với người lãnh đạo cuốn hút và các nghi lễ bí ẩn.)
Religious faction - Nhóm tôn giáo
Phân biệt:
Religious faction chỉ một nhóm nhỏ trong một tôn giáo lớn, thường có những quan điểm và thực hành riêng biệt, tương tự như sect, nhưng nhấn mạnh sự phân chia.
Ví dụ:
The religious faction disagreed with the main church's views on doctrine.
(Nhóm tôn giáo này không đồng ý với quan điểm của giáo hội chính về giáo lý.)
Spiritual movement - Phong trào tâm linh
Phân biệt:
Spiritual movement nhấn mạnh vào sự chuyển động của các tín đồ tìm kiếm sự thức tỉnh tinh thần, trong khi sect thường mang ý nghĩa về sự tách biệt và phân tách.
Ví dụ:
The spiritual movement inspired thousands of people to seek inner peace.
(Phong trào tâm linh đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn người tìm kiếm sự bình an nội tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết