VIETNAMESE
Được thăng chức
Thăng tiến, Lên chức mới
ENGLISH
To Be Promoted
/tə biː prəˈməʊtɪd/
Advance, Ascend
“Được thăng chức” là hành động được bổ nhiệm vào một vị trí hoặc chức vụ cao hơn trong tổ chức.
Ví dụ
1.
Cô ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng được thăng chức lên quản lý.
She worked hard and finally got to be promoted to manager.
2.
Được thăng chức là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của mỗi người.
To be promoted is a significant milestone in one's career.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Promoted nhé!
To Advance in Rank - Thăng tiến trong cấp bậc
Phân biệt:
To Advance in Rank nhấn mạnh vào việc đạt được một vị trí cao hơn trong hệ thống cấp bậc.
Ví dụ:
She advanced in rank after years of consistent performance.
(Cô ấy thăng tiến trong cấp bậc sau nhiều năm làm việc ổn định.)
To Be Elevated - Được nâng cấp
Phân biệt:
To Be Elevated nhấn mạnh vào việc được nâng lên một vai trò hoặc vị trí quan trọng hơn.
Ví dụ:
He was elevated to the role of department head.
(Anh ấy được nâng lên vị trí trưởng phòng.)
To Be Upgraded - Được nâng cấp chức vụ
Phân biệt:
To Be Upgraded thường mang nghĩa không chính thức, chỉ việc thăng tiến chức vụ hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
The employee was upgraded to a managerial position.
(Nhân viên được nâng cấp lên vị trí quản lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết