VIETNAMESE

thông qua luật

ban hành luật

word

ENGLISH

Pass a law

  
VERB

/pæs ə lɔː/

enact a regulation

“Thông qua luật” là quá trình phê chuẩn và chính thức đưa một dự luật thành luật.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã thông qua luật để điều chỉnh khí thải.

The government passed a law to regulate emissions.

2.

Thông qua luật định hình sự quản lý của quốc gia.

Passing laws shapes a nation's governance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pass a law nhé! check Enact – Ban hành luật Phân biệt: Enact tập trung vào việc chính thức đưa một điều luật vào thực thi sau khi đã được phê duyệt. Ví dụ: The government enacted new legislation to protect wildlife. (Chính phủ đã ban hành luật mới để bảo vệ động vật hoang dã.) check Approve – Phê chuẩn Phân biệt: Approve nhấn mạnh vào việc đồng ý hoặc chấp thuận điều luật, thường diễn ra trước khi thực thi. Ví dụ: The parliament approved the bill after several debates. (Quốc hội đã phê chuẩn dự luật sau nhiều cuộc tranh luận.) check Legislate – Lập pháp Phân biệt: Legislate đề cập đến quá trình soạn thảo và ban hành luật trong cơ quan lập pháp. Ví dụ: The committee is working to legislate stricter gun control laws. (Ủy ban đang làm việc để lập pháp các luật kiểm soát súng nghiêm ngặt hơn.)