VIETNAMESE
quyền được sống
quyền sống
ENGLISH
Right to life
/raɪt tə laɪf/
fundamental life right
Từ "quyền được sống" là quyền cơ bản của con người được sống và không bị tước đoạt mạng sống một cách tùy tiện.
Ví dụ
1.
Quyền được sống được ghi trong các hiệp ước quốc tế.
The right to life is enshrined in international treaties.
2.
Ủng hộ quyền được sống là ưu tiên toàn cầu.
Advocating for the right to life is a global priority.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Right to life nhé!
Fundamental life right – Quyền sống cơ bản
Phân biệt:
Fundamental life right nhấn mạnh rằng đây là quyền cơ bản nhất mà mọi người đều được hưởng.
Ví dụ:
Fundamental life rights are recognized by international law.
(Quyền sống cơ bản được luật quốc tế công nhận.)
Existence right – Quyền tồn tại
Phân biệt:
Existence right tập trung vào quyền được bảo vệ khỏi sự xâm phạm mạng sống.
Ví dụ:
Existence rights ensure safety from unlawful harm.
(Quyền tồn tại đảm bảo an toàn khỏi các hành vi xâm hại bất hợp pháp.)
Human dignity right – Quyền nhân phẩm
Phân biệt:
Human dignity right nhấn mạnh vào quyền sống đi kèm với sự tôn trọng nhân phẩm.
Ví dụ:
Human dignity rights advocate for the fair treatment of all individuals.
(Quyền nhân phẩm ủng hộ việc đối xử công bằng với mọi cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết