VIETNAMESE
Được nhận vào
Được đồng ý
ENGLISH
To be accepted
/tə bi ækˈsɛp.tɪd/
Approved
"Được nhận vào" là trạng thái được chấp nhận hoặc đồng ý gia nhập một tổ chức hoặc vị trí.
Ví dụ
1.
Cô ấy vui mừng được nhận vào trường đại học danh tiếng.
She was excited to be accepted into the prestigious university.
2.
Được nhận vào các chương trình cạnh tranh là một thành tựu quan trọng.
To be accepted into competitive programs is a significant achievement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To be accepted nhé!
To be admitted - Được nhận vào
Phân biệt:
To be admitted thường được dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc tổ chức chính thức.
Ví dụ:
She was admitted to the university’s honors program.
(Cô ấy được nhận vào chương trình danh dự của trường đại học.)
To gain entry - Được chấp nhận vào
Phân biệt:
To gain entry nhấn mạnh vào việc vượt qua các tiêu chuẩn để gia nhập một nhóm hoặc tổ chức.
Ví dụ:
He gained entry to the exclusive club after multiple referrals.
(Anh ấy được chấp nhận vào câu lạc bộ đặc biệt sau nhiều lần giới thiệu.)
To be enrolled - Được ghi danh
Phân biệt:
To be enrolled tập trung vào việc chính thức tham gia vào một khóa học hoặc chương trình.
Ví dụ:
New students must be enrolled in courses before the deadline.
(Sinh viên mới phải đăng ký khóa học trước thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết