VIETNAMESE
nói được làm được
giữ lời, làm đúng lời hứa
ENGLISH
walk the talk
/wɔːk ðə tɔːk/
keep one's word
“Nói được làm được” là giữ lời hứa và thực hiện đúng như đã nói.
Ví dụ
1.
Lãnh đạo phải nói được làm được để có được sự tin tưởng.
Leaders must walk the talk to gain trust.
2.
Bạn nên luôn nói được làm được để truyền cảm hứng cho người khác.
You should always walk the talk to inspire others.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Walk the talk (dịch từ “nói được làm được”) nhé!
Practice what you preach - Làm đúng như lời nói
Phân biệt:
Practice what you preach là cụm phổ biến và sát nghĩa nhất với walk the talk.
Ví dụ:
Good leaders practice what they preach.
(Người lãnh đạo giỏi là người nói được làm được.)
Back up your words with actions - Hành động để chứng minh lời nói
Phân biệt:
Back up your words with actions là cách diễn đạt rõ ràng – tương đương walk the talk.
Ví dụ:
She backs up her words with actions every time.
(Cô ấy luôn nói được làm được.)
Follow through - Làm tới cùng
Phân biệt:
Follow through là thành ngữ diễn tả việc không chỉ nói mà còn thực hiện trọn vẹn – gần nghĩa với walk the talk.
Ví dụ:
If you promise, you have to follow through.
(Nếu đã hứa thì phải nói được làm được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết